Có 2 kết quả:
囤积 dùn jī ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧ • 囤積 dùn jī ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧ
dùn jī ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧ [tún jī ㄊㄨㄣˊ ㄐㄧ]
giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ giấu của, kho cất giấu đồ
Bình luận 0
dùn jī ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧ [tún jī ㄊㄨㄣˊ ㄐㄧ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỗ giấu của, kho cất giấu đồ
Bình luận 0